Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít solnedgang solnedgangen
Số nhiều solnedganger solnedgangene

Danh từ

sửa

solnedgang

  1. Hoàng hôn, lúc mặt trời lặn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa