solnedgang
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | solnedgang | solnedgangen |
Số nhiều | solnedganger | solnedgangene |
Danh từ
sửasolnedgang gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "solnedgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | solnedgang | solnedgangen |
Số nhiều | solnedganger | solnedgangene |
solnedgang gđ