solliciter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.li.si.te/
Ngoại động từ
sửasolliciter ngoại động từ /sɔ.li.si.te/
- Xin xỏ; xin.
- Solliciter une faveur — xin xỏ một ơn huệ
- Solliciter une audience — xin được yết kiến
- Thúc.
- Solliciter quelqu'un de fire quelque chose — thúc ai làm gì
- Solliciter le cheval — thúc ngựa
- (Nghĩa bóng) Khêu gợi.
- Solliciter la curiosité — khêu gợi sự tò mò
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "solliciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)