Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.li.si.te/

Ngoại động từ

sửa

solliciter ngoại động từ /sɔ.li.si.te/

  1. Xin xỏ; xin.
    Solliciter une faveur — xin xỏ một ơn huệ
    Solliciter une audience — xin được yết kiến
  2. Thúc.
    Solliciter quelqu'un de fire quelque chose — thúc ai làm gì
    Solliciter le cheval — thúc ngựa
  3. (Nghĩa bóng) Khêu gợi.
    Solliciter la curiosité — khêu gợi sự tò mò

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa