Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑː.lə.ˌtɛr.i.nəs/

Danh từ

sửa

solitariness /ˈsɑː.lə.ˌtɛr.i.nəs/

  1. Sự độc, sự đơn; sự hiu quạnh, sự vắng vẻ.

Tham khảo

sửa