Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
solitairement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.li.tɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửa
solitairement
/sɔ.li.tɛʁ.mɑ̃/
Một
mình
,
cô đơn
,
cô độc
,
đơn độc
.
Vivre
solitairement
— sống một mình
Tham khảo
sửa
"
solitairement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)