Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

solipède

  1. (Động vật học) (có) một guốc.

Danh từ

sửa

solipède

  1. (Động vật học) Thú một guốc.
  2. (Số nhiều) Họ ngựa.

Tham khảo

sửa