solfatare
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
solfatares /sɔl.fa.taʁ/ |
solfatares /sɔl.fa.taʁ/ |
solfatare gc
Tham khảo
sửa- "solfatare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
solfatares /sɔl.fa.taʁ/ |
solfatares /sɔl.fa.taʁ/ |
solfatare gc