Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑː.ləm.nəs/

Danh từ sửa

solemnness /ˈsɑː.ləm.nəs/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính trọng thể, tính long trọng; tính trang nghiêm.

Tham khảo sửa