Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔ.fə.niɳ/

Động từ

sửa

softening

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của soften.

Danh từ

sửa

softening /ˈsɔ.fə.niɳ/

  1. Sự làm mềm; sự hoá mềm.
  2. (Ngôn ngữ học) Sự mềm hoá.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa