Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
softening
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔ.fə.niɳ/
Động từ
sửa
softening
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
soften
.
Danh từ
sửa
softening
/ˈsɔ.fə.niɳ/
Sự làm
mềm
; sự
hoá
mềm
.
(
Ngôn ngữ học
) Sự
mềm
hoá
.
Thành ngữ
sửa
softening of the brain
:
Sự
thoái hoá
mỡ
của
não
.
Tình trạng
hoá
lẩm cẩm
(của người già).
Tham khảo
sửa
"
softening
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)