Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soft-soap
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔft.ˈsoʊp/
Danh từ
sửa
soft-soap
/ˈsɔft.ˈsoʊp/
Xà
phòng
mềm
.
Lời
nịnh bợ
.
Ngoại động từ
sửa
soft-soap
ngoại động từ
/ˈsɔft.ˈsoʊp/
Thuyết phục
(ai) bằng
nịnh hót
.
Tham khảo
sửa
"
soft-soap
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)