Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔft.ˈsoʊp/

Danh từ

sửa

soft-soap /ˈsɔft.ˈsoʊp/

  1. phòng mềm.
  2. Lời nịnh bợ.

Ngoại động từ

sửa

soft-soap ngoại động từ /ˈsɔft.ˈsoʊp/

  1. Thuyết phục (ai) bằng nịnh hót.

Tham khảo

sửa