Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soft-heartedness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
soft-heartedness
Sự đa
cảm
;
tính
đa
cảm
,
tính
dễ
mềm lòng
; sự
từ tâm
.
Tham khảo
sửa
"
soft-heartedness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)