Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sodomy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑː.də.mi/
Danh từ
sửa
sodomy
/ˈsɑː.də.mi/
Sự
kê
gian
(giao hợp giữa đàn ông với đàn ông).
Sự
thú
dâm
(giao hợp với động vật cái).
Tham khảo
sửa
"
sodomy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)