sociométrie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.sjɔ.met.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sociométrie /sɔ.sjɔ.met.ʁi/ |
sociométrie /sɔ.sjɔ.met.ʁi/ |
sociométrie gc /sɔ.sjɔ.met.ʁi/
- Khoa đo quan hệ xã hội.
- La statistique est l’une des bases de la sociométrie — thống kê là một trong những cơ sở của khoa đo quan hệ xã hội
Tham khảo
sửa- "sociométrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)