Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsoʊ.ʃəl.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

social-minded /ˌsoʊ.ʃəl.ˈmɑɪn.dəd/

  1. ý thức (trách nhiệm) xã hội.

Tham khảo

sửa