Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å snufse
Hiện tại chỉ ngôi snufser
Quá khứ snufsa, snufset
Động tính từ quá khứ snufsa, snufset
Động tính từ hiện tại

snufse

  1. Hít mạnh.
    Han var forkjølet og gikk og snufset hele dagen.
  2. Khóc thút thít.
    Hun snufset og gråt.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa