snout
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnɑʊt/
Hoa Kỳ | [ˈsnɑʊt] |
Danh từ
sửasnout /ˈsnɑʊt/
- Mũi, mõm (động vật).
- (Thông tục) Mũi to (của người).
- Mũi (của tàu, thuyền... ).
- of battleship's ram — mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)
- Đầu vòi (của ống).
Tham khảo
sửa- "snout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)