Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snook
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnʊk/
Danh từ
sửa
snook
/ˈsnʊk/
(
Từ lóng
) Sự
vẫy
mũi
.
to cock (cut, make) a
snook
— vẫy mũi chế giễu
Thành ngữ
sửa
Snooks!
:
Xì
! (tỏ ý khinh bỉ).
Tham khảo
sửa
"
snook
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)