Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /snɔ.bizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
snobisme
/snɔ.bizm/
snobismes
/snɔ.bizm/

snobisme /snɔ.bizm/

  1. Thói đua đòi, thói học đòi làm sang.

Tham khảo

sửa