Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

snober ngoại động từ /snɔ.be/

  1. Đối xử trịch thượng với, xem chẳng ra gì.
    Snober son camarade — đối xử trịch thượng với bạn

Tham khảo

sửa