snober
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /snɔ.be/
Ngoại động từ sửa
snober ngoại động từ /snɔ.be/
- Đối xử trịch thượng với, xem chẳng ra gì.
- Snober son camarade — đối xử trịch thượng với bạn
Tham khảo sửa
- "snober", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)