Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɑː.bɪʃ/

Tính từ

sửa

snobbish /ˈsnɑː.bɪʃ/

  1. tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi.

Tham khảo

sửa