Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɪtʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

snitch /ˈsnɪtʃ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kẻ cắp vặt.
  2. Kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm.

Danh từ sửa

snitch /ˈsnɪtʃ/

  1. Ăn cắp vặt.
  2. Mách lẻo; chỉ điểm.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)