Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snitch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnɪtʃ/
Hoa Kỳ
[ˈsnɪtʃ]
Danh từ
sửa
snitch
/ˈsnɪtʃ/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng) kẻ cắp vặt.
Kẻ
mách lẻo
;
kẻ
chỉ điểm
.
Danh từ
sửa
snitch
/ˈsnɪtʃ/
Ăn cắp vặt.
Mách lẻo
;
chỉ điểm
.
Tham khảo
sửa
"
snitch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)