snigti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửasnigti (ngôi thứ ba hiện tại sninga, ngôi thứ ba quá khứ snigo)
- Tuyết rơi.
Chia động từ của snigti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
- | - | sninga | - | - | - | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
- | snigo | - | - | - | - | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
snigdavo | - | - | - | - | snigs | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
- | - | - | - | snigtų | - | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
- | - | tesninga | - | - | snigimas | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | {{{31}}} | {{{32}}} | {{{33}}} | {{{34}}} | {{{35}}} |