Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å sniffe
Hiện tại chỉ ngôi sniffer
Quá khứ sniffa, sniffet
Động tính từ quá khứ sniffa, sniffet
Động tính từ hiện tại

sniffe

  1. Hít hơi cồn, diêm sinh, ma tuý. . .
    Det er blitt vanlig blant ungdommen å sniffe.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa