Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sniffe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å sniffe
Hiện tại chỉ ngôi
sniffer
Quá khứ
sniffa
,
sniffet
Động tính từ quá khứ
sniffa
,
sniffet
Động tính từ hiện tại
—
sniffe
Hít
hơi
cồn
,
diêm sinh
,
ma tuý
. . .
Det er blitt vanlig blant ungdommen
å sniffe
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sniffer
gđ
:
Nguời
nghiện
hít
hơi
cồn
,
diêm sinh
. . .
Tham khảo
sửa
"
sniffe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)