Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɑːr.ə.li/

Tính từ sửa

snarly /ˈsnɑːr.ə.li/

  1. Gầm gừ.
  2. Hay cằn nhằn, hay càu nhàu.
  3. Rối, rối beng, rối mù.

Tham khảo sửa