Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmoʊ.kɜː/

Danh từ

sửa

smoker /ˈsmoʊ.kɜː/

  1. Người hút thuốc, người nghiện thuốc.
    smoker's heart — bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá
  2. (Như) Smoking-car.
  3. (Như) Smoking-concert.

Tham khảo

sửa