Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmɪ.θə.ri/

Danh từ

sửa

smithery /ˈsmɪ.θə.ri/

  1. Lò rèn; xưởng rèn.

Tham khảo

sửa