Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmɑːl.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

smalto & số nhiều /ˈsmɑːl.ˌtoʊ/

  1. Thủy tinh coban; men xanh coban.

Tham khảo

sửa