Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc smakløs
gt smakløst
Số nhiều smakløse
Cấp so sánh
cao

smakløs

  1. Vô vị, dở (thức ăn).
    Denne maten er helt smakløs.
  2. Xấu xí, không trang nhã.
    et smakløst bilde
    å kle seg smakløst

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa