Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc smakfull
gt smakfullt
Số nhiều smakfulle
Cấp so sánh
cao

smakfull

  1. Ngon, có vị ngon.
    Denne suppen er riktig smakfull.
  2. Đẹp, trang nhã, thanh lịch.
    Leiligheten vår smakfullt innredet,

Tham khảo

sửa