slynge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slynge |
Hiện tại chỉ ngôi | slynger |
Quá khứ | slynga, slynget, slyngte |
Động tính từ quá khứ | slynga, slynget, slyngt |
Động tính từ hiện tại | — |
slynge
- Ném, quăng, vứt mạnh.
- Han slynget steinen langt av gårde.
- Chạy quanh co, ngoằn ngoèo.
- Veien slynget seg gjennom skogen.
Tham khảo
sửa- "slynge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)