Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɑɪ.ˌbuːts/

Danh từ sửa

slyboots /ˈslɑɪ.ˌbuːts/

  1. Anh chàng ranh mãnh, anh chàng láu.

Tham khảo sửa