slutte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slutte |
Hiện tại chỉ ngôi | slutter |
Quá khứ | slutta, sluttet |
Động tính từ quá khứ | slutta, sluttet |
Động tính từ hiện tại | — |
slutte
- Chấm dứt, kết thúc.
- Forestillingen slutter klokken to.
- Når slutter du på arbeid?
- Kết luận.
- Hva kan man slutte av dette?
- å slutte seg til noe — Đi đến kết luận về việc gì.
- Ký kết thỏa thuận.
- å slutte en kontrakt — Ký kết hợp đồng.
- å slutte en avtale — Ký kết thỏa ước.
- å slutte fred — Ký kết hòa ước.
- å slutte seg til noe — Đồng ý việc gì..
- Kết hợp.
- å slutte en strømkrets
- Han sluttet seg til sin familie i Norge.
- Han sluttet seg til et radikalt parti.
- å slutte seg til — 1) Liên kết, liên hiệp, liên hợp, gia nhập. 2)
- Đồng ý.
Tham khảo
sửa- "slutte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)