Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslə.mi/

Tính từ

sửa

slummy /ˈslə.mi/

  1. (Thuộc) Khu nhàchuột, như một khu nhàchuột; bẩn thỉu, nhếch nhác.

Tham khảo

sửa