Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slummy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslə.mi/
Tính từ
sửa
slummy
/ˈslə.mi/
(
Thuộc
)
Khu
nhà
ổ
chuột
,
như
một
khu
nhà
ổ
chuột
;
bẩn thỉu
,
nhếch nhác
.
Tham khảo
sửa
"
slummy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)