Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsləm.ˌlɔrd/

Danh từ

sửa

slumlord /ˈsləm.ˌlɔrd/

  1. Người chủ cho thuê các nhàchuột.

Tham khảo

sửa