Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslə.ɡɪʃ/

Tính từ

sửa

sluggish /ˈslə.ɡɪʃ/

  1. Chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ.
    a sluggish person — người chậm chạp; người lờ đờ
    sluggish digestion — sự chậm tiêu hoá
    a sluggish river — sông chảy lờ đờ

Tham khảo

sửa