Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈwɪ.təd/

Tính từ

sửa

slow-witted /.ˈwɪ.təd/

  1. Trì độn, đần độn, không nhanh trí.

Tham khảo

sửa