Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɑː.pi.nəs/

Danh từ

sửa

sloppiness /ˈslɑː.pi.nəs/

  1. Sự lõng bõng.
  2. Sự ướt át bẩn thỉu.
  3. Tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm.
  4. Tính chất uỷ mị (tình cảm); tình cảm uỷ mị.

Tham khảo

sửa