slippy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslɪ.pi/
Tính từ
sửaslippy (so sánh hơn slippier, so sánh nhất slippiest) /ˈslɪ.pi/
Tham khảo
sửa- "slippy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
slippy (so sánh hơn slippier, so sánh nhất slippiest) /ˈslɪ.pi/