Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɪm.li/

Phó từ

sửa

slimly /ˈslɪm.li/

  1. Xem slim

Tính từ

sửa

slimly /ˈslɪm.li/

  1. Mảnh dẻ, mảnh khảnh (người).
  2. Giảo quyệt, gian xảo.

Tham khảo

sửa