Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɪ.kɜː/

Danh từ sửa

slicker (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈslɪ.kɜː/

  1. Khoé lừa giỏi.
  2. Tay bợm già.
  3. Áo đi mưa.

Tham khảo sửa