Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sli lượn

  1. slilượn. Dân ca dân tộc TàyNùng nói chung.

Động từ

sửa

sli lượn

  1. ca hát.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên