Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sleeky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sleeky
+ (sleeky)
Bóng
,
mượt
.
Mỡ màng
béo
tốt (gà, chim... ).
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Khéo
,
ngọt xớt
(lời nói, thái độ).
Ngoại động từ
sửa
sleeky
ngoại động từ
Làm cho
bóng
, làm cho
mượt
.
Tham khảo
sửa
"
sleeky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)