Tiếng Hà Lan sửa

Cấp Không biến Biến Bộ phận
slecht slechte slechts
So sánh hơn slechter slechtere slechters
So sánh nhất slechtst slechtste

Tính từ sửa

slecht (so sánh hơn slechte, so sánh nhất slechter)

  1. xấu: không tốt
  2. thối, ủng

Trái nghĩa sửa

goed