Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsli.zi.nəs/

Danh từ sửa

sleaziness /ˈsli.zi.nəs/

  1. Sự mỏng (vải).
  2. <thgt> sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi).

Tham khảo sửa