Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slavish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsleɪ.vɪʃ/
Tính từ
sửa
slavish
/ˈsleɪ.vɪʃ/
Có
tính chất
nô lệ
,
khúm núm
, đê
tiện
.
Mù quáng
.
slavish
imitation
— sự bắt chước mù quáng
Tham khảo
sửa
"
slavish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)