Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsleɪ.vɪʃ/

Tính từ

sửa

slavish /ˈsleɪ.vɪʃ/

  1. tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện.
  2. Mù quáng.
    slavish imitation — sự bắt chước mù quáng

Tham khảo

sửa