Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslæp.ˌəp/

Tính từ

sửa

slap-up /ˈslæp.ˌəp/

  1. (Từ lóng) Ác, bảnh, chiến.
    a slap-up suit — một bộ cánh bảnh

Tham khảo

sửa