Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslæn.dɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

slanderer /ˈslæn.dɜ.ːɜː/

  1. Kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng.

Tham khảo

sửa