slakke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slakke |
Hiện tại chỉ ngôi | slakker |
Quá khứ | slakka, slakket |
Động tính từ quá khứ | slakka, slakket |
Động tính từ hiện tại | — |
slakke
- Nới, thả lỏng. Giảm bớt, giảm thiểu.
- å slakke tauet
- å slakke av på kravene
- å slakke av på farten — Giảm tốc độ.
Tham khảo
sửa- "slakke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)