Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sladder sladderen
Số nhiều sladderer sladderene

sladder

  1. Chuyện ngồi lê đôi mách. Lời nói xấu, gièm pha.
    Kjerringene fikk seg en sladder.
    ondsinnet sladder

Tham khảo

sửa