skyss
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skyss | skyssen |
Số nhiều | skysser | skyssene |
skyss gđ
- Sự chuyên chở. Sự đi nhờ xe.
- Barna fikk gratis skyss til skolen.
- Hun fikk skyss hjem.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) skyssgodtgjørelse gđ: Thù lao di chuyển.
Tham khảo
sửa- "skyss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)