skulptur
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skulptur | skulpturen |
Số nhiều | skulpturer | skulpturene |
skulptur gđ
Tham khảo
sửa- "skulptur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skulptur | skulpturen |
Số nhiều | skulpturer | skulpturene |
skulptur gđ