Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skulptur skulpturen
Số nhiều skulpturer skulpturene

skulptur

  1. Tác phẩm điêu khắc, chạm trổ.
    en vakker skulptur
  2. Thuật điêu khắc, chạm trổ.
    antikkens skulptur

Tham khảo

sửa